Vocabulary – Topic: WORK

Chia sẻ bài viết

Cùng IELTS Hien Nguyen tìm hiểu thêm một số từ vựng hay thường gặp trong chủ đề work nhé! Đây cũng là chủ đề thường được ra thi nên các bạn chú ý lưu lại từ vựng để vận dụng nha.

· to be called for an interview: được mời phỏng vấn
· to be your own boss: tự kinh doanh
· a dead-end job: công việc không có cơ hội thăng tiến
· to do a job-share: chia sẻ công việc với người khác
· a good team player: người bạn có thể làm việc tốt cùng
· full-time: số giờ làm việc của một người trong 1 tuần
· a heavy workload: có nhiều việc để làm
· a high-powered job: công việc quan trọng
· holiday entitlement: số ngày nghỉ cho phép
· job satisfaction: sự hài lòng đối với công việc
· manual work: công việc chân tay
· maternity leave: thời gian thai sản
· to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
· a nine-to-five job: công việc thông thường 8 tiếng/ngày
· one of the perks of the job: lợi ích công việc đem lại
· part-time: bán thời gian

· to be self-employed: see ‘to be your own boss’
· sick leave: thời gian nghỉ ốm cho phép
· to be stuck behind a desk: không hài lòng với công việc văn phòng
· to be/get stuck in a rut: làm công việc nhàm chán nhưng khó có thể bỏ việc
· to take early retirement: nghỉ hưu sớm
· temporary work: công việc tạm thời
· voluntary work: công việc tình nguyện (không được trả lương)
· to be well paid: lương cao
· working conditions: điều kiện làm việc (giờ làm việc, chế độ khác)
· to work with your hands: làm công việc chân tay

 

 

 

Khóa học Đăng ký

Đăng ký tư vấn