COLLOCATION CHỦ ĐỀ KINH TẾ
- Curb inflation : Kiểm soát lạm phát
- Rampant inflation : Lạm phát không kiểm soát
- Currenteconomicclimate: Tình hình tài chính hiện tại
- Interestrates : Lãi suất
- Invest for the long-term : Đầu tư lâu dài
- Uninterruptedeconomicgrowth:Sự phát triển liên tục,không bị đứt đoạn
- Industryis thriving : Ngành công nghiệp đang phát triển tốt
- Safeguardone’sinterest:Bảo vệ quyền lợi,lợi nhuận
- Increase output : Tăng số lượng sản phẩm đầu ra
- Plummeting profits : Lợi nhuận sụt giảm
- Public spending : Chi tiêu công
- Extend opportunity : Mở rộng cơ hội
- Social exclusion : Những vấn đề của tầng lớp yếu thế trong xã hội
- Levy taxes : Đánh thuế
- Allocate resources: Phân chia nguồn tài nguyên
- Black economy : Kinh tế ngầm, hình thức kinh doanh bất hợp pháp
- Undeclaredearnings:Khoản thu nhập không được khai báo với cơ quan thuế
- Traditional-manufacturing economy: Nền kinhtế dựa vào sản xuất truyền thống
- Knowledge –based economy: Nền kinh tế tri thức
- Service-basedeconomy: Nền kinh tế tậptrung pháttriển dịch vụ
- Fast-growingeconomy:Nền kinh tế có mức tăng trưởng nhanh
- Stagnant economy: Nền kinh tế trì trệ, chậm phát triển
- The backbone/ The mainstay of economy : Rường cột của nền kinh tế
- Expand/stimulate/boost/strengthen economy : Phát triển, mở rộng nền kinh tế
- Wreck / Weaken economy: Làm suy yếu nền kinh tế
- Economy goes into recession: Nền kinh tế đi vào khủng hoảng
- Economy collapses: Nền kinh tế sụp đổ
COLLOCATION CHỦ ĐỀ CÔNGNGHỆ
- Modern technology : Công nghệ hiện đại
- Advanced technology : Công nghệ tiên tiến
- The fast –growth : Sự phát triển nhanh của công nghệ
- The prevalence : Sự thịnh hành của công nghệ
- The domination of technology : Sự thống trị của công nghệ
- Digital age : Thời đại số
- Information age : Thời đại thông tin
- Digitalformats: Định dạngsố
- Tobe addicted tothe Internet: Nghiện Internet
- Tech-savvy:Sànhđiệu,nhạy,giỏi về công nghệ
- Goonline/SurftheInternet:Truycậpmạng
- Have access to the Internet: Truy cập mạng thành công
- Technology-saturated world : Thế giới đắm chìm, say mê công nghệ
- Handset devices : Thiết bị cầm tay
- Technologically-inclined : Nghiện công nghệ
- Over-dependence on technology : Sự quá lệ thuộc vào công nghệ
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
- Family patterns / Family structures : Cấu trúc gia đình
- Extended family : Gia đình nhiều thế hệ
- Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ
- Family background: Nền tảng gia đình
- Therolesofparents/:Vai trò của cha mẹ
- Balancefamilytasksandclericalwork:Cân bằng giữa công việc gia đình và công việc văn phòng
- Parental control : Sự kiểm soát của bố mẹ
- Parentalaffection:Tình yêu thương của bố mẹ
- Parental care : Sựchăm lo của bố mẹ
- Raise /bring up/ nurture children : Nuôi dạy con cái
- Black sheep of the family: Khác biệt
- Likefather,likeson:Giống hệt nhau
- Buckle down: Làm việc nghiêm túc
- Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa
- Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc
- A red letter day: Ngày đáng nhớ
- Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA
- Cuturaltradition:Truyền thống văn hóa
- Cultural identity : Bản sắc văn hóa
- Culturaldiversity :Sự đa dạng văn hóa
- Culturalexchange:Trao đổi văn hóa
- Culturalassimilation:Sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural Specificity: Nét đặc trưng về văn hóa
- Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa
- Cultural misconception: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa
- National indentity: Bản sắc dân tộc
- Indigenous culture : Văn hóa bản địa
- Time-honored / Long –standing culture : Nền văn hóa lâu đời
- Centuries – oldcustoms : Những phong tục có từ ngàn xưa
- Customs and habits : Phong tục và tập quán
- National culture legacy : Di sản văn hóa quốc gia
- Historical sites : Địa điểm lịch sử
- Historical buildings :Những công trình lịch sử
- Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc
COLLOCATIONCHỦ ĐỀ GIÁO DỤC
- Higher education : Giáo dục sau đại học
- Further education : Giáo dục những bậc học cao hơn
- Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến
- General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng
- Specific education : Giáo dục chuyên sâu
- Universityeducation :Giáo dục đại học
- Vocational training: Đào tạo dạy nghề
- Acquire/ obtain knowledge /new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới
- Knowledge acquisition /Knowledge attainment : Sự tích lũy kiến thức
- Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học trực tuyến
- Exposed to different cultures : Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau
- Meetadmissionscriteria:Đápứngtiêuchuẩnđầuvào
- Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao
- Broaden the horizon: Mở rộng hiểu biết
- Foster greater inter-cultural communication: Phát triển sự giao lưu văn hóa tốt hơn
- Get a globally acceptable qualification: Nhận chứng chỉ được chấp nhận trên toàn cầu
- To work your way through university: Vừa làm vừa học
- Tuition fees: Học phí
- To keep up with your studies: Bắt kịp chương trình học, không bị rớt môn
- To fall behind with your studies: Thua sút bạn bè trong việc học
- Distancelearning: Học từxa, học trực tuyến
- To learn something by heart: Học thuộc lòng
- State school: Trường công lập
- Private school: Trường dân lập
- To sit an exam: Làm kiểm tra
- A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp
- To attend classes: Đi đến lớp
- Gain/obtain knowledge: Tích luỹ kiến thức
- Contribute to society: Đóng góp cho xã hội
COLLOCATIONCHỦ ĐỀ QUẢNG CÁO
- Advertising company : Công ty quảng cáo
- Advertising Agency : Đại lý quảng cáo
- Advertising Campaign : Chiến dịch quảng cáo
- Advertising on the Internet: Quảng cáo online, quảng cáo trên mạng
- Sales promotion: Khuyến mãi
- Crazy sales : Đại hạ giá
- Advertising temptation : Sự cám dỗ từ quảng cáo
- Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
- The far-reaching influences of advertising : Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo
- Charity event/ fundraising event : Sự kiện từ thiện, gây quỹ
- Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt
- Marketing executive/ Marketer : Nhân viên tiếp thị
- Promote products/ Launch products : Quảng bá sản phấm / Tung ra sản phẩm
- Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo
- Target customer: Khách hàng mục tiêu
- Potential customer: Khách hàng tiềm năng
COLLOCATION CHỦ ĐỀ DU LỊCH, MẠOHIỂM
- A sense of adventure: Cảm giác phiêu lưu mạo hiểm
- Arduous journey: Chuyến đi mệt mỏi, khó khăn
- A low-cost airline: Hàng không giárẻ
- An intrepid explorer: Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm
- Unexplored wilderness: Nơi hoang dã, chưa được khám phá
- To break the journey: Bỏ ngang giữa chừng.
- Tohavea stopover: Nghỉ ngắngiữa cuộc hành trình dài, thườnglà đi bằng máy bay
- To put somebody on standby: Bắt ai đó phải chờ đến khi có chỗ ngồi
- To go trekking: Đi bộ, leo núi
- To have a thirst for adventure: Có niềm khao khát được đi thám hiểm
- To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)
- To get hopelessly lost: Bị lạc
- To send out a search party: Gửi một đội tìm kiếm
- Sunny-spells: Những ngày nắng đẹp (đối lập với những ngày mưa liên tục – liên
- quan đến thời tiết ở Anh) -> mang ý nghĩa thời tiết tốt.
- To boost the spirit: Làm ai đó cảm thấy phấn chấn, yêu đời, vui vẻ
- Toface the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt
- Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời
- Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ
- To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt
- Tokeep one’s eyes peeled: Mở to mắt(informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm
- (Budget)tostretchtosomething:Cannotaffordsomething=khôngđủtiền
- To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ
- Leg of the journey: Phần của chuyến đi
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
- Heavy traffic: Giao thông đông đúc, nhiều xe cộ
- Dense traffic: Giao thông đông đến mức xe nọ sát xe kia, xe cộ dày đặc
- Lengthy delay:Bị trì hoãn, mất nhiều thời gian
- Todiedown:Dầndầntrởnênbớttắcnghẽn
- to be stuck in traffic: Bị tắc đường
- To tail back (traffic): Tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)
- To build up: Dần dần tăng lên
- To case off: To die down
- Tobeseverelydisrupted:Khônghoạtđộngtrơntrunhưbìnhthường,bịtêliệt
- To be diverted: Bắt buộc phải đi đường khác
- Anautomaticcar:Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến lùi)
- A manual car: Xe số sàn (phải lên số, có cần gạt số)
- A valid driving licence: Bằng lái xe có hiệu lực
- To take driving test: Thi lấy bằng lái
- To get into reverse: Lái xe đi lùi
- To change gear: Đổi số xe (lái ô tô số sàn)
- Togrindthegears: Lên số sai(chưa cắt côn đã lên số hoặc lên nhầm số, thường sẽ tạo ra tiếng động)
- To bear left: Rẽ trái
- Right-hand-drivecar: Xe có vô lăng bên tay phải, sử dụng ở Anh, …
- Pedestrian crossing: phần đường dành cho người đi bộ đi bộ
- Parking charge: phí đỗxe
- The fork on the road: ngã ba trên đường
- Accident black spot: đoạn đường hay xảy ra tai nạn
- The dead end: con đường cụt
- Heavy goods vehicle: xe chở hàng cồng kềnh
- Road fatalities: tai nạn xe chết người
- A burst of speed: chạy quá tốc độ
- Be involved in an accident: liên quan đến vụ tai nạn
- Packed like sardines: đông nghẹt
- Rush hour: giờ cao điểm
- Driving age: độ tuổi lái xe
- Motorway intersections: ngã tư trên xa lộ
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
COLLOCATION CHỦ ĐỀ THỜI TRANG
- Designer label: Hàng hiệu của các nhà thiết kế, hàng thiết kế
- High-street fashion: Quần áo mua ở cửa hàng bình thường
- A stunning range of something: Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật
- Glossy magazines: Những tạp chí như Elle, Vogue… thường được in bằng giấy dày, chất lượng cao với nhiều hình ảnh đẹp
- To launch a new collection: Tung ra một bộ sưu tập mới.
- New season’s look: Mốt thời trang mới
- To set the trend: Tạo xu hướng
- To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bánở các cửa hàng bình thường.
- A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc
- Fashionvictim:Nạn nhân thời trang, người luôn chạy theo bất kỳ mốt thời trang nào dù trông ngớ ngẩn, kệch cỡm
- Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu
- To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại
COLLOCATION CHỦ ĐỀ LỄ HỘI
- The festive season: Mùa lễ hội
- A rich tradition: Giàu truyền thống về cái gì
- A proud tradition: Truyền thống đáng tự hào
- The festival falls on + date: Dịp lễ hội rơi vào thời điểm nào
- The festival celebrates something: Lễ hội tổ chức để kỷ niệm, ăn mừng cái gì
- To uphold the annual tradition: Duy trì truyền thống gì
- To hold an unusual festival: Tổ chức một lễ hội kỳ lạ
- To join in the festivities: Tham gia các hoạt động của lễ hội
- To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ
- To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa
- The age-old tradition: Truyền thống cổ
- The event marks something <-> Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì
- Cultural heritage: Di sản văn hoá
- To observe a festival: Tới xem lễ hội nào đó
- A break with tradition: Một sự thay đổi so với truyền thống
COLLOCATION CHỦ ĐỀ CƯỚI
- Marry (v) somebody ~ get/ be married TO somebody: Kết hôn với ai
- Togethitched<->Getmarried:GethitchedlàcáchnóitronginformalEnglish.
- To tie the knot <-> Get hitched (informal English): Cưới
- Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới
- Tobejoinedinmatrimony:Bắtđầuthành vợchồng(cáchnóihayđượcdùngtrong
- nghi thức đámcưới)
- Toproposeatoast: Nâng cốc chúc mừng(thường sử dụng với hàm ý hài hước)
- Weddedbliss: Hạnh phúc sau ngày cưới(sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước)
COLLOCATION CHỦ ĐỀ CUỘC HỘI THOẠI
- Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm
- To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English)
- Juicygossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.
- To exchange news: Trao đổi thông tin, tin tức
- To spread rumours: Lan truyền tin đồn
- Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống củachúng ta
- To engage someone in conversation: Nói chuyện với ai đó
- To open your heart: Mở lòng
- To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận
- To win anargument: Thắng trong một cuộc tranh luận
- Toloseanargument: Thua tronglúc tranhluận
- To carry on conversation: Tiếp tục cuộc trò chuyện
- To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại
- To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó
- To change the subject: Thay đổi chủ đề
- To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận
- To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó
- Tooverstate one’s case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó
- To bombard somebody with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi
- Broad generalisations: Nói những điều chung chung
- Foullanguage: Bad language nhưng ý nghĩa mạnhvà tiêu cực hơn badlanguage
- Four-letter words: Từ vựng kém
- Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích
- Arashpromise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót lưỡi
- An empty promise: Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện
- A tough question: Một câu hỏi khó để trả lời
COLLOCATION CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ
- To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức
- To make somebody welcome: Chào mừng ai đó
- To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó
- To join the festivities: Tham gia các hoạt động ở lễ hội
- To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức
- Afamily gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó
- Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm
- A convivialatmosphere:Bầu không khíthân thiện,ấm cúng, sử dụng trong formal English
- The perfect venue: Địa điểm hoàn hảo để tổ chức gặp mặt hoặc các sự kiện cộng đồng
COLLOCATION CHỦ ĐỀ INTERNET
- Internet provider: Người cung cấpInternet
- Internet traffic : Lượt truy cập Internet
- Internet dating : Hẹn hò trên mạng
- Internet security : An ninh mạng
- Internet fraud / Internet scam : Lừa đảo trên mạng
- Internet age : Thời đại Internet
- Internet transaction : Giao dịch trên Internet
- Use/access/log onto the Internet : Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet
- Go on the Internet / surf the Internet : Lướt net
- Scour the Internet : Lùng sục, tìm kiếm trên Internet
- Buy something over the Internet : Mua thứ gì đó trên Internet
- The proliferation of the Internet : Sự phát triển nhanh của Internet
- Internet addicts : Người nghiện Internet
- To immerse yourself in the Internet : Chìm đắm trong Internet
- To live on the Internet : Sống ảo
- To be addicted to the Internet : Nghiện Internet
COLLOCATION CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG CÁ NHÂN
- A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài
- A girls’ night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái
- To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn
- To stick to diet: Ăn kiêng
- To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó
- Tocallforcelebration:Biểuthị ýnghĩaviệctổchứcănmừng,kỷniệmlàhợplý
- To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về
- To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó
- Awhirlwinvisit:Mộtchuyếnđithămngắnngủivàbậnrộn,nhiềuviệcphảilàm
- Social whirl: Bận rộn với nhiều việc
- To go clubbing: Đi bar, đi club
COLOCATIONSTOPICSOCIALISSUES
- Social welfare: Phúc lợi xã hội
- Social Security: An sinh xã hội
- SocialFabric:Kết cấuxã hội
- Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội
- Social campaigns: Các chiến dịch xã hội
- Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội
- Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan
- đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép
- Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn
- Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối
- Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết
- Clarify an issue: Làm rõ vấn đề
- Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề
- Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống
- Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra
- Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
- Insurmountable problem: Vấn đề nan giải
- Daunting problem:Vấn đềdễlàm nảnchí
- Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng
- To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề
- Analyze a problem: Phân tích một vấn đề
- Tackle/address a problem: giải quyết một vấn đề
- Gain insight into a problem: Tìm hiểu kỹ một vấn đề
- To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
- Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
- IllegalImmigration:Nhậpcưbấthợppháp
- Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
- Poverty: Sựđói nghèo
- Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
- Domesticviolence:Bạolựcgiađình
- Child abuse: Lạm dụng trẻ em
- Overpopulation:Sựbùngnổdânsố
- Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
- Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
- Human rights: Nhân quyền
- Human exploitation: Sự khai thác con người
- Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
- Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
- Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
- Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
- Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
- Abortion: Tình trạng nạo phá thai
- Prostitution: Nạn mại dâm
- Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
- Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
- Freshwatershortage/Freshwaterscarcity:Sựkhanhiếm,thiếuhụtnguồnnước
- sạch
- Growing gapbetween rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang
- Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
- Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
- Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ
- Forcesforgood: Dùngđểchỉnhữngảnhhương tíchcựcđượcgâyrabởi các chính
- sách, nghị định nào đó
- Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời
- Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến
- Afreshdrive:Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng