Cùng lưu lại một số phrasal verb thông dụng mà người bản xứ hay dùng và áp dụng vào để bài nói/viết được tự nhiên hơn các bạn nhé!
Call for sth: cần cái gì đó
Call for s.o : kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Catch up with s.o: theo kịp ai đó
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Count on s.o: tin cậy vào người nào đó
Cut down on s.th: cắt giảm cái gì đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính
Do away with s.th: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without s.th: chấp nhận không có cái gì đó
Figure out: suy ra
Find out: tìm ra
Give up s.th: từ bỏ cái gì đó
Get along/get along with s.o: hợp nhau/hợp với ai
Grow up: lớn lên
Help s.o out: giúp đỡ ai đó
Hold on: đợi tí
Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó
Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy
Let s.o down: làm ai đó thất vọng
Show off: khoe khoang
Show up: xuất hiện
Slow down: chậm lại
Speed up: tăng tốc
Chalk out: Đề ra, vạch ra, phác thảo (một kế hoặc, dự án, …)
Chalk up: Đạt được, thu được thành công, thắng lợi
Chalk up to: thích lý do cho một vấn đề
Chance upon: Tình cờ tìm thấy
Change over: Thay đổi, chuyển đổi một hệ thống (đo lường, chế độ, …)
Charge up: Nạp, sạc pin
Charge with: Buộc tội ai đó vì hành vi phạm pháp
Chase down: Cố gắng lắm để tìm kiếm hoặc nhận được cái gì
Chase off: Đuổi, xua đuổi ai đó
Chase up: Nhắc cho ai đó nhớ làm gì, tiếp xúc với ai đó để lấy được tiền nợ, tiền hóa đơn, …
Chat away: Nói chuyện thoải mái như bạn bè
Chat up: Tán tỉnh
Cheat on: Lừa dối, phản bội
Cheer on: Cổ vũ, khích lệ
Cheer up: Phấn khởi lên, vui lên (đừng buồn nữa)
Chew off: Cắn nát
Chew on: Suy nghĩ kĩ trước khi quyết định
Chew out: Mắng mỏ, chửi bới
Chew over: Suy nghĩ về một vấn đề
Chew up: Nhai nát bằng răng
Chime in: Đóng góp ý kiến trong cuộc thảo luận
Chip away at: Dần dần giảm (danh tiếng, hiệu quả, …)
Chip in: Đóng góp tiền
Choke off: Cản trở, gây trở ngại